intrinsic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtrɪn.zɪk/

Tính từ[sửa]

intrinsic /ɪn.ˈtrɪn.zɪk/

  1. (Thuộc) Bản chất, thực chất; bên trong.
    intrinsic value — giá trị bên trong; giá trị thực chất
  2. (Giải phẫu) Ở bên trong.

Tham khảo[sửa]