Bước tới nội dung

intrinsical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.zɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

intrinsical /.zɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Bản chất, thực chất; bên trong.
    intrinsic value — giá trị bên trong; giá trị thực chất
  2. (Giải phẫu) Ở bên trong.

Tham khảo

[sửa]