Bước tới nội dung

introspectionism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ʃə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

introspectionism /.ʃə.ˌnɪ.zəm/

  1. Thuyết nội quan.

Tham khảo

[sửa]