Bước tới nội dung

intuitionist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tuː.ˈɪ.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ

[sửa]

intuitionist /ˌɪn.tuː.ˈɪ.ʃə.ˌnɪst/

  1. (Triết học) Người theo thuyết trực giác.

Tham khảo

[sửa]