Bước tới nội dung

inundator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.ˌnən.ˌdeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

inundator /ˈɪ.ˌnən.ˌdeɪ.tɜː/

  1. Xem inundate

Tham khảo

[sửa]