inundate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪ.ˌnən.ˌdeɪt/
![]() | [ˈɪ.ˌnən.ˌdeɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
inundate ngoại động từ /ˈɪ.ˌnən.ˌdeɪt/
Chia động từ[sửa]
inundate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "inundate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)