Bước tới nội dung

inurement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈnʊr.mənt/

Danh từ

[sửa]

inurement /ɪ.ˈnʊr.mənt/

  1. Sự làm cho quen; sự quen.

Tham khảo

[sửa]