invérifiable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invérifiable /ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/ |
invérifiables /ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/ |
Giống cái | invérifiable /ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/ |
invérifiables /ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/ |
invérifiable /ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/
Tham khảo
[sửa]- "invérifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)