Bước tới nội dung

invérifiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực invérifiable
/ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/
invérifiables
/ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/
Giống cái invérifiable
/ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/
invérifiables
/ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/

invérifiable /ɛ̃.ve.ʁi.fjabl/

  1. Không thể kiểm tra, không thể xác minh.

Tham khảo

[sửa]