invalidator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈvæ.lə.ˌdeɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]invalidator /ˌɪn.ˈvæ.lə.ˌdeɪ.tɜː/
- Xem invalidate
Tham khảo
[sửa]- "invalidator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
invalidator /ˌɪn.ˈvæ.lə.ˌdeɪ.tɜː/