Bước tới nội dung

invalidator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈvæ.lə.ˌdeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

invalidator /ˌɪn.ˈvæ.lə.ˌdeɪ.tɜː/

  1. Xem invalidate

Tham khảo

[sửa]