Bước tới nội dung

invalidate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈvæ.lə.ˌdeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

invalidate ngoại động từ /ˌɪn.ˈvæ.lə.ˌdeɪt/

  1. Làm mất hiệu lực.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho không có căn cứ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)