invalidité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.va.li.di.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
invalidité /ɛ̃.va.li.di.te/ |
invalidités /ɛ̃.va.li.di.te/ |
invalidité gc /ɛ̃.va.li.di.te/
- Tình trạng tàn phế.
- (Luật học, pháp lý) Tính vô hiệu lực.
Tham khảo
[sửa]- "invalidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)