invariance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈvɛr.i.ənts/
Danh từ
[sửa]invariance /ˌɪn.ˈvɛr.i.ənts/
- Xem invariant
Tham khảo
[sửa]- "invariance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
invariance /ˌɪn.ˈvɛr.i.ənts/