invendu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vɑ̃.dy/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invendu /ɛ̃.vɑ̃.dy/ |
invendus /ɛ̃.vɑ̃.dy/ |
Giống cái | invendu /ɛ̃.vɑ̃.dy/ |
invendues /ɛ̃.vɑ̃.dy/ |
invendu /ɛ̃.vɑ̃.dy/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
invendus /ɛ̃.vɑ̃.dy/ |
invendus /ɛ̃.vɑ̃.dy/ |
invendu gđ /ɛ̃.vɑ̃.dy/
Tham khảo
[sửa]- "invendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)