Bước tới nội dung

invendu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vɑ̃.dy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực invendu
/ɛ̃.vɑ̃.dy/
invendus
/ɛ̃.vɑ̃.dy/
Giống cái invendu
/ɛ̃.vɑ̃.dy/
invendues
/ɛ̃.vɑ̃.dy/

invendu /ɛ̃.vɑ̃.dy/

  1. Chưa bán.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
invendus
/ɛ̃.vɑ̃.dy/
invendus
/ɛ̃.vɑ̃.dy/

invendu /ɛ̃.vɑ̃.dy/

  1. Hàng chưa bán.

Tham khảo

[sửa]