inventory cycle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈsɑɪ.kəl/

Danh từ[sửa]

inventory cycle / ˈsɑɪ.kəl/

  1. (Kinh tế học) Chu kỳ hàng tồn kho.

Tham khảo[sửa]