inviable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈvɑɪ.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

inviable /ˌɪn.ˈvɑɪ.ə.bəl/

  1. Không thể sống, không thể sống nổi.

Tham khảo[sửa]