inviolable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈvɑɪ.ə.lə.bəl/
Tính từ
[sửa]inviolable /ˌɪn.ˈvɑɪ.ə.lə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "inviolable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vjɔ.labl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inviolable /ɛ̃.vjɔ.labl/ |
inviolables /ɛ̃.vjɔ.labl/ |
Giống cái | inviolable /ɛ̃.vjɔ.labl/ |
inviolables /ɛ̃.vjɔ.labl/ |
inviolable /ɛ̃.vjɔ.labl/
Tham khảo
[sửa]- "inviolable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)