Bước tới nội dung

invitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
invitation
/ɛ̃.vi.ta.sjɔ̃/
invitations
/ɛ̃.vi.ta.sjɔ̃/

invitation gc /ɛ̃.vi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự mời; lời mời; giấy mời.
    Accepter une invitation — nhận lời mời
  2. Sự thôi thúc.

Tham khảo

[sửa]