irately
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
irately /ɑɪ.ˈreɪt.li/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)