iridium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈrɪ.di.əm/
Danh từ[sửa]
iridium /ɪ.ˈrɪ.di.əm/
- (Hoá học) Iriddi.
Tham khảo[sửa]
- "iridium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ʁi.djɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
iridium /i.ʁi.djɔm/ |
iridium /i.ʁi.djɔm/ |
iridium gđ /i.ʁi.djɔm/
Tham khảo[sửa]
- "iridium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)