Bước tới nội dung

ironique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ironique
/i.ʁɔ.nik/
ironiques
/i.ʁɔ.nik/
Giống cái ironique
/i.ʁɔ.nik/
ironiques
/i.ʁɔ.nik/

ironique /i.ʁɔ.nik/

  1. Mỉa mai.
  2. (Nghĩa bóng) Trớ trêu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]