ironmongery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ɡə.ri/

Danh từ[sửa]

ironmongery /.ɡə.ri/

  1. Đồ sắt.
  2. Cửa hàng bán đồ sắt.
  3. Kỹ thuật làm đồ sắt.

Tham khảo[sửa]