Bước tới nội dung

iroquois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁɔ.kwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực iroquois
/i.ʁɔ.kwa/
iroquois
/i.ʁɔ.kwa/
Giống cái iroquoise
/i.ʁɔ.kwaz/
iroquois
/i.ʁɔ.kwa/

iroquois /i.ʁɔ.kwa/

  1. (Thuộc) Người I-rô-qua (thổ dân Bắc Mỹ).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
iroquois
/i.ʁɔ.kwa/
iroquois
/i.ʁɔ.kwa/

iroquois /i.ʁɔ.kwa/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng I-rô-qua.

Tham khảo

[sửa]