irréligieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.li.ʒjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irréligieux /i.ʁe.li.ʒjø/ |
irréligieux /i.ʁe.li.ʒjø/ |
Giống cái | irréligieuse /i.ʁe.li.ʒjøz/ |
irréligieuse /i.ʁe.li.ʒjøz/ |
irréligieux /i.ʁe.li.ʒjø/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irréligieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)