Bước tới nội dung

irréligieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁe.li.ʒjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực irréligieux
/i.ʁe.li.ʒjø/
irréligieux
/i.ʁe.li.ʒjø/
Giống cái irréligieuse
/i.ʁe.li.ʒjøz/
irréligieuse
/i.ʁe.li.ʒjøz/

irréligieux /i.ʁe.li.ʒjø/

  1. Không tôn giáo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]