irrémédiable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.me.djabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irrémédiable /i.ʁe.me.djabl/ |
irrémédiables /i.ʁe.me.djabl/ |
Giống cái | irrémédiable /i.ʁe.me.djabl/ |
irrémédiables /i.ʁe.me.djabl/ |
irrémédiable /i.ʁe.me.djabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irrémédiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)