Bước tới nội dung

irrefragable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˈrɛ.frə.ɡə.bəl/

Tính từ

irrefragable /ɪ.ˈrɛ.frə.ɡə.bəl/

  1. Không thể bẻ bai được, không thể vặn lại được, không thể phủ nhận (người, lý lẽ... ).

Tham khảo