irresolvable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈzɑːl.və.bəl/
Tính từ
[sửa]irresolvable /ˌɪr.ɪ.ˈzɑːl.və.bəl/
- Không thể phân tách ra từng phần được.
- Không thể giải thích được (bài toán... ).
Tham khảo
[sửa]- "irresolvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)