irrespectueux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁɛs.pɛk.tɥø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irrespectueux /i.ʁɛs.pɛk.tɥø/ |
irrespectueux /i.ʁɛs.pɛk.tɥø/ |
Giống cái | irrespectueuse /i.ʁɛs.pɛk.tɥøz/ |
irrespectueuses /i.ʁɛs.pɛk.tɥøz/ |
irrespectueux /i.ʁɛs.pɛk.tɥø/
Tham khảo
[sửa]- "irrespectueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)