irresponsiveness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]irresponsiveness /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sɪv.nəs/
- Sự không đáp lại, sự không phản ứng.
Tham khảo
[sửa]- "irresponsiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)