Bước tới nội dung

itemize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.tə.ˌmɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

itemize ngoại động từ /ˈɑɪ.tə.ˌmɑɪz/

  1. Ghi thành từng khoản, ghi thành từng món.

Tham khảo

[sửa]