Bước tới nội dung

itineration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑɪ.ˌtɪ.nə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

itineration /ɑɪ.ˌtɪ.nə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự đi hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động.

Tham khảo

[sửa]