Bước tới nội dung

ivory-yellow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪv.ri.ˈjɛ.ˌloʊ/

Tính từ

[sửa]

ivory-yellow /ˈɑɪv.ri.ˈjɛ.ˌloʊ/

  1. Màu ngà.

Tham khảo

[sửa]