jalap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒæ.ləp/

Danh từ[sửa]

jalap /ˈdʒæ.ləp/

  1. (Dược học) Thuốc tẩy jalap.

Tham khảo[sửa]