Bước tới nội dung

jarful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑːr.fʊl/

Danh từ

[sửa]

jarful /ˈdʒɑːr.fʊl/

  1. Xem jar

Tham khảo

[sửa]