Bước tới nội dung

jarreté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

jarreté

  1. Đi kheo sau chụm vào, đi chạm (súc vật).
  2. () Đầu gối chụm vào (người nhảy múa).
  3. (Kỹ thuật; xây dựng) Thành khuỷu.

Tham khảo

[sửa]