Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɛ̤˨˩˧˧˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

  1. Thè ra.
    lưỡi.
  2. Đùn ra khỏi miệng.
    Biếng ăn, cứ cơm ra.

Tham khảo

[sửa]