jatte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒat/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jatte /ʒat/ |
jattes /ʒat/ |
jatte gc /ʒat/
- Bát.
- Jatte en porcelaine — bát sứ
- Une jatte de lait — một bát sữa
Tham khảo[sửa]
- "jatte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jatte |
Hiện tại chỉ ngôi | jatter |
Quá khứ | jatta, jattet |
Động tính từ quá khứ | jatta, jattet |
Động tính từ hiện tại | — |
jatte
Tham khảo[sửa]
- "jatte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)