Bước tới nội dung

jaunisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɔ.nis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jaunisse
/ʒɔ.nis/
jaunisses
/ʒɔ.nis/

jaunisse gc /ʒɔ.nis/

  1. (Y học) Bệnh vàng da.
  2. (Nông) Bệnh úa vàng (của nho, củ cải đường... ).

Tham khảo

[sửa]