Bước tới nội dung

javelage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

javelage

  1. Sự xếp lúa gặt thành đống (trước khi bó thành lượm).
  2. Thời gian để lúa thành đống (trước khi bó thành lượm).

Tham khảo

[sửa]