Bước tới nội dung

jawline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɔ.ˌlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

jawline /ˈdʒɔ.ˌlɑɪn/

  1. Đường viền của hàm dưới.

Tham khảo

[sửa]