Bước tới nội dung

jernbaneovergang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít jernbaneovergang jernbaneovergangen
Số nhiều jernbaneoverganger jernbaneovergangene

Danh từ

[sửa]

jernbaneovergang

  1. Lối đi ngang đường rầy xe lửa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]