Bước tới nội dung

overgang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít overgang overgangen
Số nhiều overganger overgangene

overgang

  1. Lối đi qua. Cầu nổi (cho bộ hành qua đường).
    Fotgjengere bør bruke overgangen.
    overgangen mellom Valdres og Gudbrandsdalen
  2. Sự thay đổi, biến đổi, chuyển hoán, cải hoán (từ hình thức này sang hình thức.
  3. Khác).
    brå overgang fra natt til dag
    overgang til kristendommen
    Han kjøpte billett med overgang.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]