Bước tới nội dung

jiàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • jian không chuẩn

Cách phát âm

[sửa]
  • Âm thanh:(tập tin)

Latinh hóa

[sửa]

jiàn (jian4, chú âm ㄐㄧㄢˋ)

  1. Bính âm Hán ngữ của
  2. Bính âm Hán ngữ của
  3. Bính âm Hán ngữ của  / 𠈙
  4. Bính âm Hán ngữ của 俿
  5. Bính âm Hán ngữ của
  6. Bính âm Hán ngữ của
  7. Bính âm Hán ngữ của
  8. Bính âm Hán ngữ của
  9. Bính âm Hán ngữ của
  10. Bính âm Hán ngữ của  /
  11. Bính âm Hán ngữ của
  12. Bính âm Hán ngữ của ,
  13. Bính âm Hán ngữ của
  14. Bính âm Hán ngữ của
  15. Bính âm Hán ngữ của
  16. Bính âm Hán ngữ của
  17. Bính âm Hán ngữ của
  18. Bính âm Hán ngữ của
  19. Bính âm Hán ngữ của
  20. Bính âm Hán ngữ của
  21. Bính âm Hán ngữ của  /
  22. Bính âm Hán ngữ của
  23. Bính âm Hán ngữ của
  24. Bính âm Hán ngữ của  /
  25. Bính âm Hán ngữ của
  26. Bính âm Hán ngữ của
  27. Bính âm Hán ngữ của
  28. Bính âm Hán ngữ của  /
  29. Bính âm Hán ngữ của
  30. Bính âm Hán ngữ của
  31. Bính âm Hán ngữ của  /
  32. Bính âm Hán ngữ của  /
  33. Bính âm Hán ngữ của
  34. Bính âm Hán ngữ của  /
  35. Bính âm Hán ngữ của  / 𰜨
  36. Bính âm Hán ngữ của
  37. Bính âm Hán ngữ của
  38. Bính âm Hán ngữ của
  39. Bính âm Hán ngữ của
  40. Bính âm Hán ngữ của
  41. Bính âm Hán ngữ của
  42. Bính âm Hán ngữ của
  43. Bính âm Hán ngữ của  / 𬑗
  44. Bính âm Hán ngữ của  / 𰧃
  45. Bính âm Hán ngữ của
  46. Bính âm Hán ngữ của
  47. Bính âm Hán ngữ của
  48. Bính âm Hán ngữ của
  49. Bính âm Hán ngữ của
  50. Bính âm Hán ngữ của
  51. Bính âm Hán ngữ của
  52. Bính âm Hán ngữ của  /
  53. Bính âm Hán ngữ của  /
  54. Bính âm Hán ngữ của
  55. Bính âm Hán ngữ của  / 𰱑
  56. Bính âm Hán ngữ của  /
  57. Bính âm Hán ngữ của  / 𰳂
  58. Bính âm Hán ngữ của
  59. Bính âm Hán ngữ của  /
  60. Bính âm Hán ngữ của ,  / 𰴘
  61. Bính âm Hán ngữ của  / 𮷅
  62. Bính âm Hán ngữ của  / 𬣡
  63. Bính âm Hán ngữ của  /
  64. Bính âm Hán ngữ của  /
  65. Bính âm Hán ngữ của  /
  66. Bính âm Hán ngữ của
  67. Bính âm Hán ngữ của
  68. Bính âm Hán ngữ của  / ,
  69. Bính âm Hán ngữ của
  70. Bính âm Hán ngữ của
  71. Bính âm Hán ngữ của  /
  72. Bính âm Hán ngữ của
  73. Bính âm Hán ngữ của
  74. Bính âm Hán ngữ của
  75. Bính âm Hán ngữ của
  76. Bính âm Hán ngữ của  /
  77. Bính âm Hán ngữ của  /
  78. Bính âm Hán ngữ của
  79. Bính âm Hán ngữ của  / 𰾌
  80. Bính âm Hán ngữ của  /
  81. Bính âm Hán ngữ của  / ,  /
  82. Bính âm Hán ngữ của
  83. Bính âm Hán ngữ của
  84. Bính âm Hán ngữ của
  85. Bính âm Hán ngữ của
  86. Bính âm Hán ngữ của  / 𨸂
  87. Bính âm Hán ngữ của  /
  88. Bính âm Hán ngữ của
  89. Bính âm Hán ngữ của
  90. Bính âm Hán ngữ của
  91. Bính âm Hán ngữ của  /
  92. Bính âm Hán ngữ của  /
  93. Bính âm Hán ngữ của
  94. Bính âm Hán ngữ của
  95. Bính âm Hán ngữ của  / 𪟎
  96. Bính âm Hán ngữ của 𣴓