艦
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
艦 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 20
- Bộ thủ: 舟 + 14 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8266 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: jiàn (jian4)
- Phiên âm Hán-Việt: hạm
- Chữ Hangul: 함
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
艦
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
艦 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːʔm˨˩ | ha̰ːm˨˨ | haːm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːm˨˨ | ha̰ːm˨˨ |