Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8CE4, 賤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8CE4

[U+8CE3]
CJK Unified Ideographs
[U+8CE5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “貝 08” ghi đè từ khóa trước, “巾75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. On the cheaprẻ, rẻ tiền.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiện

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰ʔn˨˩tiə̰ŋ˨˨tiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˨˨tiə̰n˨˨