譎
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
譎 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
譎 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwt˨˩ | kwk˨˨ | wk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwt˨˨ |