Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8B4E, 譎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B4E

[U+8B4D]
CJK Unified Ideographs
[U+8B4F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 12” ghi đè từ khóa trước, “水38”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quyệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˨˩kwk˨˨wk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˨˨

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]