jiffy
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
jiffy /ˈdʒɪ.fi/
- (Thông tục) Chốc lát, thoáng nháy mắt.
- in a jiffy — chỉ một thoáng, trong nháy mắt; ngay lập tức.
- wait half a jiffy — hãy đợi một lát.
Tham khảo[sửa]