Bước tới nội dung

jipijapa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhi.pi.ˈhɑː.pə/

Danh từ

[sửa]

jipijapa /ˌhi.pi.ˈhɑː.pə/

  1. panama.

Tham khảo

[sửa]