Bước tới nội dung

job evaluation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ɪ.ˌvæl.jə.ˈweɪ.ʃən//

Danh từ

[sửa]

job evaluation / ɪ.ˌvæl.jə.ˈweɪ.ʃən//

  1. (Kinh tế học) Đánh giá việc làm.

Tham khảo

[sửa]