jobbe
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jobbe |
Hiện tại chỉ ngôi | jobber |
Quá khứ | jobba, jobbet |
Động tính từ quá khứ | jobba, jobbet |
Động tính từ hiện tại | — |
jobbe
- Làm việc, làm lụng.
- Han jobber ved universitetet.
- Han jobber hardt med sine studier.
- å jobbe overtid
- Đầu cơ.
- å jobbe med usikre papirer
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "jobbe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)