jocularity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɑː.kjə.lɜ.ːə.ti/

Tính từ[sửa]

jocularity /ˈdʒɑː.kjə.lɜ.ːə.ti/

  1. Sự vui vẻ, sự vui đùa.
  2. Thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa.

Tham khảo[sửa]